Bình Dương | Gia Lai | Miền Bắc |
Vĩnh Long | Ninh Thuận | Max 3D |
Trà Vinh | Mega 6/45 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 41 | 41 | 36 |
G7 | 303 | 374 | 515 |
G6 | 5542 0545 0494 | 2060 2368 4770 | 8742 0185 0534 |
G5 | 1160 | 1078 | 8037 |
G4 | 83122 10123 17727 31381 27077 58717 65885 | 79191 54658 29664 55424 37833 34457 98225 | 90178 11326 53591 19890 99620 40604 48091 |
G3 | 50114 47756 | 14530 99084 | 14150 23530 |
G2 | 04137 | 35519 | 93491 |
G1 | 12674 | 91329 | 51104 |
ĐB | 310783 | 855683 | 671654 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 3 | 4 4 | |
1 | 4 7 | 9 | 5 |
2 | 2 3 7 | 4 5 9 | 0 6 |
3 | 7 | 0 3 | 0 4 6 7 |
4 | 1 2 5 | 1 | 2 |
5 | 6 | 7 8 | 0 4 |
6 | 0 | 0 4 8 | |
7 | 4 7 | 0 4 8 | 8 |
8 | 1 3 5 | 3 4 | 5 |
9 | 4 | 1 | 0 1 1 1 |
Mã ĐB | 7EK - 1EK - 9EK - 13EK - 11EK - 5EK |
ĐB | 15031 |
Giải 1 | 94271 |
Giải 2 | 1017460744 |
Giải 3 | 845134347748934980910419917789 |
Giải 4 | 9321692382060219 |
Giải 5 | 170921589079487514742721 |
Giải 6 | 629690989 |
Giải 7 | 06041121 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4,6,6,9 |
1 | 1,3,9 |
2 | 1,1,1,3,9 |
3 | 1, 4 |
4 | 4 |
5 | 8 |
6 | |
7 | 1,4,4,5,7,9 |
8 | 9,9 |
9 | 0,1,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 | 0 |
1,2,2,2,3,7,9 | 1 |
2 | |
1,2 | 3 |
0,3,4,7,7 | 4 |
7 | 5 |
0,0 | 6 |
7 | 7 |
5 | 8 |
0,1,2,7,8,8,9 | 9 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 74 | 60 | 36 |
G7 | 963 | 724 | 079 |
G6 | 0006 6329 8454 | 6829 0326 3699 | 2646 2557 5916 |
G5 | 7488 | 9314 | 2909 |
G4 | 41873 47773 06955 17338 72672 27934 45855 | 85354 55916 55378 21637 64414 57424 94377 | 14771 93367 37361 27218 35884 54480 37727 |
G3 | 78673 18711 | 74778 60596 | 73378 95434 |
G2 | 02286 | 56316 | 60774 |
G1 | 13342 | 82807 | 17869 |
ĐB | 183290 | 672897 | 669520 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 6 | 7 | 9 |
1 | 1 | 4 4 6 6 | 6 8 |
2 | 9 | 4 4 6 9 | 0 7 |
3 | 4 8 | 7 | 4 6 |
4 | 2 | 6 | |
5 | 4 5 5 | 4 | 7 |
6 | 3 | 0 | 1 7 9 |
7 | 2 3 3 3 4 | 7 8 8 | 1 4 8 9 |
8 | 6 8 | 0 4 | |
9 | 0 | 6 7 9 |
03 | 17 | 19 | 41 | 45 | 50 | 43 |
Giá trị Jackpot 1: 76.782.911.700 đồng Giá trị Jackpot 2: 3.964.570.900 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 76.782.911.700 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 3.964.570.900 |
Giải nhất | 14 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 785 | 500.000 | |
Giải ba | 16.976 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
ĐB | 530 | 960 | 64 | 1tr | ||||||||||
Nhất | 054 | 307 | 340 | 091 | 49 | 350N | ||||||||
Nhì | 032 | 596 | 820 | 73 | 210N | |||||||||
124 | 059 | 039 | ||||||||||||
Ba | 296 | 174 | 760 | 202 | 125 | 100N | ||||||||
902 | 540 | 108 | 358 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 31 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 644 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3928 | 40.000 |
Xổ số Miền Nam Hôn nay - XSMN - KQXSMN, là kênh live trực tiếp kết quả xổ số kiến thiết Miền Nam hàng đầu trên cả nước. KQXS Miền Nam nhanh và chính xác nhất từ các đài quay thưởng của Xổ Số Miền Nam và các tỉnh Miền Bắc và Miền Trung trên toàn quốc. Các bạn có thể xem trực tiếp kết quả XSMN hàng ngày miễn phí từ trường quay từ khung thời gian 16h15' và XSMT, XSMB tới 18h35'.
Ngoài ra chúng tôi còn tường thuật kết quả xổ số Vietlott nhanh và chuẩn xác nhất: Mega465, Power 6/55, Max3D, Max4D... để giúp cho các bạn theo dõi kịp thời nhất.
Ngoài ra các bạn còn sẽ thấy trên XoSoMienNamHomNay.com là các tính năng rất hữu ích đó là: Soi cầu Miền Nam, Chốt số Miễn Phí Miền Nam, dự đoán soi cầu Xổ số, thống kê xổ số 3 Miền ... và nhiều tính năng thú vị khác theo các link dưới đây:
Các bạn hãy chú ý ghi nhớ trang XoSoMienNamHomNay.Com và truy cập thường xuyên để có thể nắm bắt kịp thời các thông tin về Xổ số Kiến Thiết Miền Nam và Xổ Số các tỉnh thành còn lại trên toàn quốc nhé.